--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
yếu đuối
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
yếu đuối
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: yếu đuối
+ adj
weak, feeble
Lượt xem: 674
Từ vừa tra
+
yếu đuối
:
weak, feeble
+
city of brotherly love
:
thành phố của tình anh em (thành phố Philadelphia hay Philly)
+
developed
:
(địa ốc) được phát triển, mở mang; được làm cho hữu dụng hơn bằng cách xây dựng đường xá
+
hulking
:
to lớn mà vụng về; nặng nề và vụng về
+
absorbedly
:
miệt mài, mê mải; say mê, chăm chú